BẢNG GIÁ HỘI TRƯỜNG
Tên
hội trường
|
Diện
tích
(m2)
|
Hình
thức sắp xếp
( ĐVT: ghế)
|
Giá
Hội trường
( ĐVT: VNĐ)
|
Rạp
hát
|
Lớp
học
|
Chữ
U
|
01
buổi
|
01
ngày
|
Phòng số 1
|
50
|
60
|
40
|
30
|
1.200.000
|
2.000.000
|
Bông Sen
|
150
|
180
|
120
|
100
|
3.000.000
|
5.000.000
|
Đông Nam Á
|
400
|
400
|
300
|
250
|
5.000.000
|
8.000.000
|
Sao Mai
|
600
|
300
|
250
|
150
|
5.000.000
|
8.000.000
|
Sao Mai
|
600
|
600
|
500
|
400
|
8.000.000
|
12.000.000
|
* Giá trên bao gồm:
- Thuế
GTGT 10%, phí phục vụ 5%.
- Hệ thống âm thanh, loa
máy, micro, ánh sáng tiêu chuẩn, sân khấu rộng, hệ thống máy lạnh, wireless, ổ
cắm chuyền, bục phát biểu, màn chiếu, bảng trắng, bút dạ, bàn đón tiếp, biển
chỉ dẫn, nhân viên phục vụ và nhân viên kỹ thuật.
- Nước suối bình, nước chè xanh.
* Các
chi phí dịch vụ khác:
- Máy chiếu: 500.000 đồng/ bộ/ buổi
- Maket in bạt : 70.000 đồng/ m2
- Nước khoáng chai: 10.000 đồng/ chai
* Dịch vụ ăn uống :
- Teabreak ( Ăn giữa giờ): Mức ăn tối thiểu
30.000 đồng/ suất
- Tiêu
chuẩn tiệc tối thiểu: 150.000 đồng/ suất
Rất hân hạnh được đón tiếp!
Trân trọng cảm ơn!
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Phòng kinh doanh: 038.3566552 - 3560615
Lễ tân: 038.3844633 - 3842492